Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
encumber
/in'kʌmbə[r]/
US
UK
Động từ
(+ with)
làm vướng víu
encumbered
with
debts
vướng víu nợ nần
encumbered
with
heavy
suitcases
vướng víu mấy chiếc va li nặng
* Các từ tương tự:
encumberment