Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enchant
/in't∫ɑ:nt/
/in't∫ænt/
US
UK
Động từ
làm say mê
enchanted
with
(
by
)
the
singing
of
the
children
say mê tiếng hát của tụi trẻ
* Các từ tương tự:
enchanted
,
enchanter
,
enchanting
,
enchantingly
,
enchantment
,
enchantress