Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enchanted
/in't∫ɑ:ntid/
US
UK
Tính từ
có bùa mê
an
enchanted
garden
khu vườn có bùa mê (trong truyện cổ tích)