Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emit
/i'mit/
US
UK
Động từ
(-tt-)
sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra
the
cheese
was
emitting
a
strong
smell
pho mát đang tỏa ra mùi nồng nặc
a
volcano
emits
smoke
,
lava
and
ashes
núi lửa phát ra khói, dung nham và tro
she
emitted
a
cry
of
pain
chị ta bật ra một tiếng kêu đau đớn
* Các từ tương tự:
emitron camera
,
emittance
,
emitted photon
,
emitter
,
emitter barrier
,
emitter bias
,
emitter current
,
emitter diffusion
,
emitter diffusion mask