Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embrace
/im'breis/
US
UK
ôm
they
embraced
[
each
other
]
warmly
họ ôm nhau một cách nồng hậu
đón nhận
embrace
an
opportunity
đón nhận cơ hội
gồm, bao gồm
the
term
"
man-kind
"
embraces
men
,
women
and
children
từ "nhân loại" bao gồm đàn ông, đàn bà và trẻ em
Danh từ
sự ôm, cái ôm, vòng tay ôm
she
tried
to
avoid
his
embrace
nàng cố tránh vòng tay ôm của chàng
* Các từ tương tự:
embraceable
,
embracement
,
embraceor
,
embracer
,
embracery