Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
electric
US
UK
adjective
As the jury filed in, the atmosphere in the courtroom was electric
charged
tense
energized
stimulating
exciting
thrilling
galvanizing
electrifying
moving
stirring
* Các từ tương tự:
electricity