Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eject
/i'dʒekt/
US
UK
Động từ
tống ra, đuổi ra
the
noisy
youths
are
ejected
from
the
cinema
tụi thanh niên ồn ào đã bị tống ra khỏi rạp chiếu bóng
phụt ra
lava
ejected
from
a
volcano
nham thạch phụt ra từ miệng núi lửa
eject from something
nhảy ra và bật dù lên
as
the
plane
fell
rapidly
towards
the
ground
,
the
pilot
had
to
eject
vì máy bay rơi nhanh xuống đất, viên phi công phải nhảy ra và bật dù lên
* Các từ tương tự:
ejecta
,
ejectable
,
ejection
,
ejective
,
ejectment
,
ejector
,
ejector seat