Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ear
US
UK
noun
See if you can get his ear for a moment between meetings
attention
heed
notice
regard
consideration
She has an excellent ear for the right expression
sensitivity
appreciation
taste
discrimination
* Các từ tương tự:
early
,
earn
,
earnest
,
earnings
,
earth
,
earthly
,
earthy