Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
durable
/ˈdurəbəl/
/Brit ˈdjʊrəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :staying strong and in good condition over a long period of time
durable
fabric
-
often
used
figuratively
She
is
one
of
Hollywood's
most
durable
stars
.
a
durable
athlete
durable
myths
* Các từ tương tự:
durable goods