Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
durable
/'djʊərəbl/
/'dʊərəbl/
US
UK
Tính từ
lâu, bền, lâu bền
a
durable
friendship
tình bạn lâu bền
trousers
made
of
durable
material
quần may bằng vải bền
* Các từ tương tự:
durableness
,
durables