Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
droop
/dru:p/
US
UK
Động từ
ngã xuống, rũ xuống
flowers
drooping
for
lack
of
water
hoa rũ xuống vì thiếu nước
his
spirits
drooped
at
the
news
(nghĩa bóng) tinh thần anh ta rũ xuống khi nghe tin đó
* Các từ tương tự:
drooping
,
droopy