Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
diverge
US
UK
verb
The roads diverge further on
separate
radiate
spread
(
apart
)
divide
subdivide
fork
branch
(
off
or
out
)
ramify
split
Our policy diverges from that set up by the committee
deviate
turn
aside
or
away
wander
digress
stray
depart
drift
divagate
* Các từ tương tự:
divergent