Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dissociate
/di'səʊ∫ieit/
US
UK
Động từ
(cách viết khác disassociate) (+ from)
phân ra, tách ra
you
can't
dissociate
yourself
from
the
actions
of
your
colleagues
in
the
union
anh ta không tách ra khỏi hành động của các đồng sự của anh trong hiệp hội
* Các từ tương tự:
dissociated