Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dissociated
/di'souʃieitid/
US
UK
Tính từ
bị phân ra, bị tách ra
(hoá học) bị phân tích, bị phân ly