Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dissatisfied
US
UK
adjective
We return the full purchase price to any dissatisfied customer
discontented
displeased
disappointed
unsatisfied
discontent
disgruntled
unhappy
unfulfilled
ungratified
frustrated