Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discontented
/,diskən'tentid/
US
UK
Tính từ
(+ with)
không hài lòng
discontented
with
one's
job
không hài lòng về công việc của mình
* Các từ tương tự:
discontentedly