Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disrupt
/dis'rʌpt/
US
UK
Động từ
gây hỗn loạn
a
crowd
of
protesters
disrupted
the
meeting
một đám đông người phản đối làm hỗn loạn cuộc mít tinh
* Các từ tương tự:
disruption
,
disruptive
,
disruptively