Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dispassionate
/dɪsˈpæʃənət/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not influenced or affected by emotions
Journalists
aim
to
be
dispassionate
observers
.
He
spoke
in
a
dispassionate
tone
about
the
accident
.