Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dispassionate
/dis'pæ∫ənət/
US
UK
Tính từ
điềm tĩnh; vô tư
a
dispassionate
observer
người quan sát vô tư
* Các từ tương tự:
dispassionately