Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disown
/dis'əʊn/
US
UK
Động từ
không nhận, chối
the
organization
disowned
him
when
he
was
arrested
for
fraud
tổ chức đã không nhận anh ta khi anh ta bị bắt vì gian lận
* Các từ tương tự:
disownment