Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dislocate
/'disləkeit/
/'disləʊkeit/
US
UK
Động từ
làm trật khớp (mắt cá chân, cổ tay…)
a
dislocated
shoulder
vai bị trật khớp
làm trục trặc (kế họach…)
flight
have
been
dislocated
by
the
fog
sương mù làm các chuyến bay bị trục trặc