Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disintegrate
/dis'intigreit/
US
UK
Động từ
vỡ tan
the
plane
flew
into
a
mountain
and
disintegrated
on
impact
máy bay đâm vào núi và vỡ tan
tan rã
the
family
is
starting
to
disintegrate
gia đình đang bắt đầu tan rã