Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impact
/'impækt/
US
UK
Danh từ
sự va chạm, sự đụng mạnh; sức va chạm
the
bomb
exploded
on
impact
quả bom bị chạm mà nổ
(+ on, upon) sự tác động
the
impact
of
new
methods
sự tác động của các phương pháp mới
her
speech
made
a
tremendous
impact
on
everyone
bài diễn văn gây một tác động to lớn lên mọi người
Động từ
đóng chặt vào, lèn chặt vào
(+ on) tác động mạnh vào
* Các từ tương tự:
Impact analysis
,
Impact multiplier
,
Impact of taxation
,
impacted
,
impactful
,
impaction
,
impactive