Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disinfect
US
UK
verb
The bedding will have to be disinfected before it can be used
clean
cleanse
purify
purge
sanitize
fumigate
decontaminate
sterilize
* Các từ tương tự:
disinfectant