Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disinfect
/,disin'fekt/
US
UK
Động từ
khử khuẩn
disinfect
a
surgical
instrument
khử khuẩn một dụng cụ phẫu thuật
* Các từ tương tự:
disinfectant
,
disinfection