Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discard
US
UK
Động từ
di'skɑ:d
bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin…)
old
,
discarded
clothes
quần áo cũ loại bỏ đi
discard
outdated
belief
bỏ những tín ngưỡng đã lỗi thời
chui (một quân bài)
Danh từ
'diskɑ:d
quân bài chui
vật loại bỏ đi