Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disarm
/dis'ɑ:m/
US
UK
Động từ
lột vũ khí, tước vũ khí, giải giáp
five
hundred
rebels
were
captured
and
disarmed
năm trăm tên phiến loạn đã bị bắt và bị tước vũ khí
giải trừ quân bị
làm hết giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ
I
felt
angry
but
her
smile
disarmed
me
tôi tức giận nhưng nụ cười của nàng đã làm tôi hết giận
* Các từ tương tự:
disarmament
,
disarming
,
disarmingly