Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dimension
/di'men∫n/
US
UK
Danh từ
khích thước; chiều
what
are
the
dimensions
of
the
room
?
căn phòng có kích thước bao nhiêu?
the
three
dimensions
ba chiều (dài, rộng, cao)
(số nhiều) khổ, cỡ
of
great
dimensions
cỡ lớn
I
hadn't
realized
the
dimensions
of
the
problem
tôi đã không nhận thực được tầm cỡ của vấn đề
(nghĩa bóng) khía cạnh
there
is
a
dimension
to
the
problem
that
we
have
not
discussed
có một khía cạnh của vấn đề mà chúng ta chưa thảo luận
* Các từ tương tự:
dimensionless
,
dimensionnally
,
-dimensional