Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dilettante
US
UK
noun
You know art like a curator; I am a mere dilettante
dabbler
trifler
aesthete
amateur