Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dilettante
US
UK
noun
/ˈdɪləˌtɑːnt, Brit ˌdɪləˈtænti/ , pl -tantes also -tanti /ˌdɪləˈtɑːnti, Brit ˌdɪləˈtænti/
[count] :a person whose interest in an art or in an area of knowledge is not very deep or serious
You
can
always
tell
a
true
expert
from
a
dilettante.