Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
diffuse
US
UK
Động từ
di'fju:z
truyền, đồn (tin); truyền bá, phổ biến
diffuse
knowledge
truyền bá kiến thức
he
diffuses
enthusiasm
all
around
him
ông ta truyền nhiệt tình ra quanh mình ông
(vật lý) khuếch tán (ánh sáng, chất lỏng)
Tính từ
di'fju:s
khuếch tán
diffuse
light
ánh sáng khuếch tán
miên man, dài dòng
a
diffuse
style
văn phong miên man
* Các từ tương tự:
diffused
,
diffused capacitor
,
diffused junction
,
diffused photodevice
,
diffusely
,
diffuseness
,
diffuser