Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
diffidence
/'difidəns/
US
UK
Danh từ
sự thiếu tự tin, sự nhút nhát
an
able
but
diffident
young
student
một sinh viên trẻ có khả năng nhưng thiếu tự tin