Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
diffident
/'difidənt/
US
UK
Tính từ
diffident about some-thing
thiếu tự tin, nhút nhát
don't
be
so
diffident
about
your
talents
đừng thiếu tự tin như thế vào tài năng của mình
* Các từ tương tự:
diffidently