Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
devote
/di'vəʊt/
US
UK
Động từ
hiến dâng, dành hết cho
devote
oneself
to
a
noble
cause
hiến dâng đời mình cho một sự nghiệp cao cả
devote
all
one's
efforts
to
one's
task
dồn hết mọi cố gắng vào nhiệm vụ
* Các từ tương tự:
devoted
,
devotedly
,
devotee
,
devotement