Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deviate
/'di:vieit/
US
UK
Động từ
trệch, lệch
the
plane
deviated
from
its
usual
route
máy bay bay trệch đường bay thường lệ
deviate
from
the
norm
đi trệch chuẩn mực