Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deviate
US
UK
verb
He has chosen a path that deviates from the straight and narrow
turn
aside
or
away
swerve
veer
wander
stray
drift
digress
diverge
divert
adjective
n
See
deviant
above