Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
devastate
/'devəsteit/
US
UK
Động từ
tàn phá
a
house
devastated
by
a
bomb
ngôi nhà bị bom tàn phá
làm choáng váng, làm rụng rời
I
was
devastated
by
the
news
of
the
crash
tôi rụng rời khi nghe tin về vụ đụng xe ấy