Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deteriorate
/di'tiəriəreit/
US
UK
Động từ
[làm] hư hỏng
leather
can
deteriorate
in
damp
conditions
da thuộc có thể hư hỏng trong điều kiện ẩm ướt
the
discussion
deteriorated
into
a
bitter
quarrel
cuộc thảo luận đã biến thành một cuộc cãi cọ gay gắt