Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detach
/di'tæt∫/
US
UK
Động từ
gỡ ra, tháo ra, tách ra
a
coach
detaches
from
a
train
một toa tách ra khỏi đoàn tàu
(quân sự) phái đi làm một nhiệm vụ đặc biệt
number
of
men
were
detached
to
guard
the
right
flank
một nhóm quân được phái đi canh giữ sườn phải
* Các từ tương tự:
detachability
,
detachable
,
detachable keyboard
,
detachable plugboard
,
detachably
,
detached
,
detachedly
,
detachedness
,
detachment