Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
desperado
/ˌdɛspəˈrɑːdoʊ/
US
UK
noun
plural -dos or -does
[count] old-fashioned :a violent criminal who is not afraid of getting hurt or caught
the
notorious
desperados
of
the
Wild
West