Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
notorious
/nəʊ'tɔ:riəs/
US
UK
Tính từ
(xấu)
khét tiếng
a
notorious
criminal
tên tội phạm khét tiếng
she's
notorious
for
her
wild
behaviour
cô ta khét tiếng vì cách ăn ở man rợ của cô
he
was
notorious
as
a
rake
nó khét tiếng về chơi bời phóng túng
* Các từ tương tự:
notoriously