Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
descendant
US
UK
noun
They claim to be descendants of Tsar Nicholas
offspring
progeny
issue
heir
posterity
family
child
son
daughter
grandchild
scion
offshoot