Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
offshoot
/'ɒf∫u:t/
/'ɔ:f∫u:t/
US
UK
Danh từ
(thực vật)
chồi gốc; tược
remove
offshoots
from
a
plant
ngắt bỏ các chồi gốc ở cây
the
offshoot
of
a
wealthy
family
(nghĩa bóng) nhánh của một gia đình giàu có