Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deprivation
/,depri'vei∫n/
US
UK
Danh từ
sự lấy đi, sự tước đi; sự mất, sự mất mát
suffer
deprivation
of
one's
rights
as
a
citizen
bị mất quyền công dân
missing
the
holiday
was
a
great
deprivation
lỡ kỳ nghỉ là một mất mát lớn
sự thiếu thốn
widespread
deprivation
caused
by
unemployment
tình trạng thiếu thốn lan tràn do nạn thất nghiệp gây ra