Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
citizen
/'sitizn/
US
UK
Danh từ
công dân
she
is
German
by
birth
but
is
now
a
French
citizen
chị ta là người gốc Đức, nhưng nay là một công dân Pháp
dân thành thị
the
citizens
of
Rome
dân thành Rôma
(từ Mỹ) như civilian
xem
civilian
* Các từ tương tự:
citizen's arrest
,
citizen's band
,
citizen's radio band
,
citizenly
,
citizenry
,
citizens band
,
citizenship