Danh từ
(cách viết khác dint)
vết móp, vết lõm
vết móp trên trùng phía đuôi chiếc xe của tôi
[make] a dent in something
(khẩu ngữ)
[gây ra] một sự giảm sút về cái gì
làm ai bớt vênh váo
việc sữa chữa đã làm cho chúng sút giảm ngân quỹ
Động từ
[làm] móp
đuôi xe bị móp dữ trong một vụ đụng xe
một thứ kim loại dễ móp