Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
demolish
/di'mɒli∫/
US
UK
Động từ
phá hủy, đánh đổ
they've
demolished
the
slum
district
họ đã phá hủy khu nhà ổ chuột
demolish
a
doctrine
đánh đổ một học thuyết
ăn ngấu nghiến, ngốn
she
demolished
two
whole
pies
cô ta ngốn hết hai chiếc bánh nướng
* Các từ tương tự:
demolishment