Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
degrade
/di'greid/
US
UK
Động từ
làm mất phẩm giá
I
felt
degraded
by
having
to
ask
money
tôi cảm thấy mất phẩm giá vì đã phải hỏi xin tiền
* Các từ tương tự:
degrader