Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deficiency
/di'fi∫nsi/
US
UK
Danh từ
(+in, of)
sự thiếu
deficiency
in
vitamins
sự thiếu vitamin
deficiency
diseases
(y học) những bệnh do thiếu vitamin
điểm thiếu sót, điểm kém cỏi
she
can't
hide
her
deficiencies
as
a
writer
chị ta không thể giấu nỗi những kém cỏi của mình về phương diện viết văn