Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
daunt
US
UK
verb
He was daunted by the prospect of facing the entire council
intimidate
cow
discourage
dishearten
dispirit
unnerve
shake
upset
disconcert
discomfit
put
off
awe
overawe
appal
alarm
threaten
frighten
terrify
scare
terrorize
* Các từ tương tự:
dauntless